bạo dạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo dạn+ adj
- Bold
- ăn nói bạo dạn
to behave boldly in speech
- ăn nói bạo dạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo dạn"
Lượt xem: 539